Tên sản phẩm
|
Mã sản phẩm
|
Mô tả sản phẩm
|
Màn hình HMI Delta DOP-103WQ 4.3 inch
|
DOP-103WQ
|
Màn hình cảm ứng HMI Delta DOP-103WQ 4.3 inch
(Human Machine Interface, Màn hình hiển thị giao diện người-máy)
- Panel hiển thị: LCD 4.3" inch TFT 65,536 màu
- Độ phân giải: 480 x 272 Pixels
- Ánh sáng đèn nền: LED back light 400 cd/m2
- Tuổi thọ tấm đèn nền LED back light: 10.000 giờ
- Chip MCU: ARM Cortex-A8 (800MHz)
- Bộ nhớ Flash ROM (Bytes): 256MB
- Bộ nhớ RAM (Bytes): 512MB
- Chuông báo Buzzer: Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB
- Cổng giao tiếp Ethernet: 1 Port, 10/100 Mbps auto-sensing
- Cổng USB: 1 USB Slave Ver 2.0 / 1 USB Host Ver 2.0
- COM1: RS-232 (supports hardware flow control) / RS-485
- COM2: RS-422 / RS-485
- Tính năng điều khiển thời gian thực RTC (Real Time Control)
- Nguồn điện cung cấp: 24VDC (+/-15%)
- Năng lượng tiêu thụ: Max 5.8W
- Pin lưu trữ 3 năm: Backup 3V lithium battery CR2032 × 1
- Kích thước màn hình WxHxD (mm): 137 x 103 x 37.1
- Kích thước lỗ khoét lắp đặt WxH (mm): 118.8 x 92.8
- Khối lượng: 280g
- Phần mềm lập trình: Programming Software - DOPSoft
|
Màn hình HMI Delta DOP-107WS 7 inch
|
DOP-107WV
|
Màn hình cảm ứng HMI Delta DOP-107WV 7 inch
(Human Machine Interface, Màn hình hiển thị giao diện người-máy)
- Panel hiển thị: LCD 7" inch TFT 65,536 màu
- Độ phân giải: 800 x 780 Pixels
- Ánh sáng đèn nền: LED back light 450 cd/m2
- Tuổi thọ tấm đèn nền LED back light: 20.000 giờ
- Chip MCU: ARM Cortex-A8 (800MHz)
- Bộ nhớ Flash ROM (Bytes): 256MB
- Bộ nhớ RAM (Bytes): 512MB
- Chuông báo Buzzer: Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB
- Cổng giao tiếp Ethernet: 1 Port, 10/100 Mbps auto-sensing
- Cổng USB: 1 USB Slave Ver 2.0 / 1 USB Host Ver 2.0
- COM1: RS-232 (supports hardware flow control)
- COM2: RS-232 (supports hardware flow control) / RS-485
- COM3: RS-422 / RS-485
- Tính năng điều khiển thời gian thực RTC (Real Time Control)
- Nguồn điện cung cấp: 24VDC (+/-15%)
- Năng lượng tiêu thụ: Max 8.4W
- Pin lưu trữ 3 năm: Backup 3V lithium battery CR2032 × 1
- Kích thước màn hình WxHxD (mm): 196 x 136 x 39
- Kích thước lỗ khoét lắp đặt WxH (mm): 186.8 x 126.8
- Khối lượng: 560g
- Phần mềm lập trình: Programming Software - DOPSoft
|
Màn hình HMI Delta DOP-110WS 10.1 inch
|
DOP-110WS
|
Màn hình cảm ứng HMI Delta DOP-110WS 10.1 inch
(Human Machine Interface, Màn hình hiển thị giao diện người-máy)
- Panel hiển thị: LCD 10.1" inch TFT 65,536 màu
- Độ phân giải: 1024 x 600 Pixels
- Ánh sáng đèn nền: LED back light 450 cd/m2
- Tuổi thọ tấm đèn nền LED back light: 30.000 giờ
- Chip MCU: ARM Cortex-A8 (800MHz)
- Bộ nhớ Flash ROM (Bytes): 256MB
- Bộ nhớ RAM (Bytes): 512MB
- Chuông báo Buzzer: Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB
- Cổng giao tiếp Ethernet: 1 Port, 10/100 Mbps auto-sensing
- Cổng USB: 1 USB Slave Ver 2.0 / 1 USB Host Ver 2.0
- COM1: RS-232 (supports hardware flow control)
- COM2: RS-232 (supports hardware flow control) / RS-485
- COM3: RS-422 / RS-485
- Tính năng điều khiển thời gian thực RTC (Real Time Control)
- Nguồn điện cung cấp: 24VDC (+/-15%)
- Năng lượng tiêu thụ: Max 8.4W
- Pin lưu trữ 3 năm: Backup 3V lithium battery CR2032 × 1
- Kích thước màn hình WxHxD (mm): 270 x 180.9 x 47.75
- Kích thước lỗ khoét lắp đặt WxH (mm): 255 x 170.5
- Khối lượng: 1100g
- Phần mềm lập trình: Programming Software - DOPSoft
|
Màn hình HMI Delta DOP-112WX 12 inch
|
DOP-112WX
|
Màn hình cảm ứng HMI Delta DOP-112WX 12 inch
(Human Machine Interface, Màn hình hiển thị giao diện người-máy)
- Panel hiển thị: LCD 12" inch TFT 24 bit color
- Độ phân giải: 1024 x 768 Pixels
- Ánh sáng đèn nền: LED back light 500 cd/m2
- Tuổi thọ tấm đèn nền LED back light: 50.000 giờ
- Chip MCU: Dual Core 1GHz
- Bộ nhớ Flash ROM (Bytes): 8GB
- Bộ nhớ RAM (Bytes): DDR3 1000MHz 1GB
- Mở rộng 1 khe thẻ nhớ SD
- Chuông báo Buzzer: Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB
- Cổng giao tiếp Ethernet: 2 Port, 100 Mbps
- Cổng USB: 1 USB Slave Ver 2.0 / 1 USB Host Ver 2.0
- COM1: RS-232 (supports hardware flow control) / RS-485
- COM2: RS-422 / RS-485
- COM3: RS-232 (supports hardware flow control) / RS-485
- COM4: RS-422 / RS-485
- Tính năng điều khiển thời gian thực RTC (Real Time Control)
- Nguồn điện cung cấp: 24VDC (+/-15%)
- Năng lượng tiêu thụ: Max 16.08W
- Pin lưu trữ 3 năm: Backup 3V lithium battery CR2032 × 1
- Kích thước màn hình WxHxD (mm): 317.4 x 246.4 x 52.7
- Kích thước lỗ khoét lắp đặt WxH (mm): 302.7 x 228.7
- Khối lượng: 2110g
- Phần mềm lập trình: Programming Software - DOPSoft
|
Màn hình HMI Delta DOP-115WX 15 inch
|
DOP-115WX
|
Màn hình cảm ứng HMI Delta DOP-115WX 15 inch
(Human Machine Interface, Màn hình hiển thị giao diện người-máy)
- Panel hiển thị: LCD 15" inch TFT 24 bit color
- Độ phân giải: 1024 x 768 Pixels
- Ánh sáng đèn nền: LED back light 450 cd/m2
- Tuổi thọ tấm đèn nền LED back light: 50.000 giờ
- Chip MCU: Dual Core 1GHz
- Bộ nhớ Flash ROM (Bytes): 8GB
- Bộ nhớ RAM (Bytes): DDR3 1000MHz 1GB
- Mở rộng 1 khe thẻ nhớ SD
- Chuông báo Buzzer: Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB
- Cổng giao tiếp Ethernet: 2 Port, 100 Mbps
- Cổng USB: 1 USB Slave Ver 2.0 / 1 USB Host Ver 2.0
- COM1: RS-232 (supports hardware flow control) / RS-485
- COM2: RS-422 / RS-485
- COM3: RS-232 (supports hardware flow control) / RS-485
- COM4: RS-422 / RS-485
- Tính năng điều khiển thời gian thực RTC (Real Time Control)
- Nguồn điện cung cấp: 24VDC (+/-15%)
- Năng lượng tiêu thụ: Max 21.12W
- Pin lưu trữ 3 năm: Backup 3V lithium battery CR2032 × 1
- Kích thước màn hình WxHxD (mm): 387.7 x 295.7 x 63.5
- Kích thước lỗ khoét lắp đặt WxH (mm): 372.4 x 283.7
- Khối lượng: 3200g
- Phần mềm lập trình: Programming Software - DOPSoft
|
Màn hình HMI Delta DOP-112MX 12 inch
|
DOP-112MX
|
Màn hình cảm ứng HMI Delta DOP-112MX 12 inch
(Human Machine Interface, Màn hình hiển thị giao diện người-máy)
- Panel hiển thị: LCD 12" inch TFT 24 bit color
- Độ phân giải: 1024 x 768 Pixels
- Ánh sáng đèn nền: LED back light 500 cd/m2
- Tuổi thọ tấm đèn nền LED back light: 50.000 giờ
- Chip MCU: Dual Core 1GHz
- Bộ nhớ Flash ROM (Bytes): 8GB
- Bộ nhớ RAM (Bytes): DDR3 1000MHz 1GB
- Mở rộng 1 khe thẻ nhớ SD
- Chuông báo Buzzer: Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB
- Cổng giao tiếp Ethernet: 2 Port, 100 Mbps
- Cổng USB: 1 USB Slave Ver 2.0 / 1 USB Host Ver 2.0
- COM1: RS-232 (supports hardware flow control) / RS-485
- COM2: RS-422 / RS-485
- COM3: RS-232 (supports hardware flow control) / RS-485
- COM4: RS-422 / RS-485
- Tính năng điều khiển thời gian thực RTC (Real Time Control)
- Nguồn điện cung cấp: 24VDC (+/-15%)
- Năng lượng tiêu thụ: Max 16.08W
- Pin lưu trữ 3 năm: Backup 3V lithium battery CR2032 × 1
- Kích thước màn hình WxHxD (mm): 317.4 x 246.4 x 52.7
- Kích thước lỗ khoét lắp đặt WxH (mm): 302.7 x 228.7
- Khối lượng: 2110g
- Phần mềm lập trình: Programming Software - DOPSoft
|
Màn hình HMI Delta DOP-115MX 15 inch
|
DOP-115MX
|
Màn hình cảm ứng HMI Delta DOP-115MX 15 inch
(Human Machine Interface, Màn hình hiển thị giao diện người-máy)
- Panel hiển thị: LCD 15" inch TFT 24 bit color
- Độ phân giải: 1024 x 768 Pixels
- Ánh sáng đèn nền: LED back light 450 cd/m2
- Tuổi thọ tấm đèn nền LED back light: 50.000 giờ
- Chip MCU: Dual Core 1GHz
- Bộ nhớ Flash ROM (Bytes): 8GB
- Bộ nhớ RAM (Bytes): DDR3 1000MHz 1GB
- Mở rộng thẻ nhớ SD x 1
- Chuông báo Buzzer: Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB
- Cổng giao tiếp Ethernet: 2 Port, 100 Mbps
- Cổng USB: 1 USB Slave Ver 2.0 / 1 USB Host Ver 2.0
- COM1: RS-232 (supports hardware flow control) / RS-485
- COM2: RS-422 / RS-485
- COM3: RS-232 (supports hardware flow control) / RS-485
- COM4: RS-422 / RS-485
- Tính năng điều khiển thời gian thực RTC (Real Time Control)
- Nguồn điện cung cấp: 24VDC (+/-15%)
- Năng lượng tiêu thụ: Max 21.12W
- Pin lưu trữ 3 năm: Backup 3V lithium battery CR2032 × 1
- Kích thước màn hình WxHxD (mm): 387.7 x 295.7 x 63.5
- Kích thước lỗ khoét lắp đặt WxH (mm): 372.4 x 283.7
- Khối lượng: 3200g
- Phần mềm lập trình: Programming Software - DOPSoft
|
Màn hình HMI Delta DOP-105CQ 5.6 inch
|
DOP-105CQ
|
Màn hình cảm ứng HMI Delta DOP-105CQ 5.6 inch
(Human Machine Interface, Màn hình hiển thị giao diện người-máy)
- Panel hiển thị: LCD 5.6" inch TFT 65,536 màu
- Độ phân giải: 320 x 234 Pixels
- Ánh sáng đèn nền: LED back light 200 cd/m2
- Tuổi thọ tấm đèn nền LED back light: 20.000 giờ
- Chip MCU: ARM Cortex-A8 (800MHz)
- Bộ nhớ Flash ROM (Bytes): 256MB
- Bộ nhớ RAM (Bytes): 256MB
- Chuông báo Buzzer: Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB
- Cổng giao tiếp Ethernet: N/A
- Cổng USB: 1 USB Slave Ver 2.0 / 1 USB Host Ver 2.0
- COM1: RS-232 (supports hardware flow control)
- COM2: RS-232 (supports hardware flow control) / RS-485
- COM3: RS-422 / RS-485
- Tính năng điều khiển thời gian thực RTC (Real Time Control)
- Nguồn điện cung cấp: 24VDC (+/-15%)
- Năng lượng tiêu thụ: Max 6.86W
- Pin lưu trữ 3 năm: Backup 3V lithium battery CR2032 × 1
- Kích thước màn hình WxHxD (mm): 184 x 144 x 50
- Kích thước lỗ khoét lắp đặt WxH (mm): 172.4 x 132.4
- Khối lượng: 670g
- Phần mềm lập trình: Programming Software - DOPSoft
|
Màn hình HMI Delta DOP-107CV 7 inch
|
DOP-107CV
|
Màn hình cảm ứng HMI Delta DOP-107CV 7 inch
(Human Machine Interface, Màn hình hiển thị giao diện người-máy)
- Panel hiển thị: LCD 7" inch TFT 65,536 màu
- Độ phân giải: 800 x 480 Pixels
- Ánh sáng đèn nền: LED back light 400 cd/m2
- Tuổi thọ tấm đèn nền LED back light: 20.000 giờ
- Chip MCU: ARM Cortex-A8 (800MHz)
- Bộ nhớ Flash ROM (Bytes): 256MB
- Bộ nhớ RAM (Bytes): 256MB
- Chuông báo Buzzer: Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB
- Cổng giao tiếp Ethernet: N/A
- Cổng USB: 1 USB Slave Ver 2.0 / 1 USB Host Ver 2.0
- COM1: RS-232 (supports hardware flow control)
- COM2: RS-232 (supports hardware flow control) / RS-485
- COM3: RS-422 / RS-485
- Tính năng điều khiển thời gian thực RTC (Real Time Control)
- Nguồn điện cung cấp: 24VDC (+/-15%)
- Năng lượng tiêu thụ: Max 8.5W
- Pin lưu trữ 3 năm: Backup 3V lithium battery CR2032 × 1
- Kích thước màn hình WxHxD (mm): 215 x 161 x 61.2
- Kích thước lỗ khoét lắp đặt WxH (mm): 196.9 x 142.9
- Khối lượng: 970g
- Phần mềm lập trình: Programming Software - DOPSoft
|
Màn hình HMI Delta DOP-110CS 10 inch
|
DOP-110CS
|
Màn hình cảm ứng HMI Delta DOP-110CS 10 inch
(Human Machine Interface, Màn hình hiển thị giao diện người-máy)
- Panel hiển thị: LCD 10" inch TFT 65,536 màu
- Độ phân giải: 1024 x 600 Pixels
- Ánh sáng đèn nền: LED back light 300 cd/m2
- Tuổi thọ tấm đèn nền LED back light: 20.000 giờ
- Chip MCU: ARM Cortex-A8 (800MHz)
- Bộ nhớ Flash ROM (Bytes): 256MB
- Bộ nhớ RAM (Bytes): 256MB
- Chuông báo Buzzer: Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB
- Cổng giao tiếp Ethernet: N/A
- Cổng USB: 1 USB Slave Ver 2.0 / 1 USB Host Ver 2.0
- COM1: RS-232 (supports hardware flow control)
- COM2: RS-232 (supports hardware flow control) / RS-485
- COM3: RS-422 / RS-485
- Tính năng điều khiển thời gian thực RTC (Real Time Control)
- Nguồn điện cung cấp: 24VDC (+/-15%)
- Năng lượng tiêu thụ: Max 10.4W
- Pin lưu trữ 3 năm: Backup 3V lithium battery CR2032 × 1
- Kích thước màn hình WxHxD (mm): 272 x 200 x 61
- Kích thước lỗ khoét lắp đặt WxH (mm): 261.3 x 189.3
- Khối lượng: 1330g
- Phần mềm lập trình: Programming Software - DOPSoft
|
Màn hình HMI Delta DOP-110CG 10.4 inch
|
DOP-110CG
|
Màn hình cảm ứng HMI Delta DOP-110CG 10.4 inch
(Human Machine Interface, Màn hình hiển thị giao diện người-máy)
- Panel hiển thị: LCD 10.4" inch TFT 65,536 màu
- Độ phân giải: 800 x 600 Pixels
- Ánh sáng đèn nền: LED back light 300 cd/m2
- Tuổi thọ tấm đèn nền LED back light: 20.000 giờ
- Chip MCU: ARM Cortex-A8 (800MHz)
- Bộ nhớ Flash ROM (Bytes): 256MB
- Bộ nhớ RAM (Bytes): 256MB
- Chuông báo Buzzer: Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB
- Cổng giao tiếp Ethernet: N/A
- Cổng USB: 1 USB Slave Ver 2.0 / 1 USB Host Ver 2.0
- COM1: RS-232 (supports hardware flow control)
- COM2: RS-232 (supports hardware flow control) / RS-485
- COM3: RS-422 / RS-485
- Tính năng điều khiển thời gian thực RTC (Real Time Control)
- Nguồn điện cung cấp: 24VDC (+/-15%)
- Năng lượng tiêu thụ: Max 8W
- Pin lưu trữ 3 năm: Backup 3V lithium battery CR2032 × 1
- Kích thước màn hình WxHxD (mm): 229 x 224 x 46.8
- Kích thước lỗ khoét lắp đặt WxH (mm): 285.2 x 210.2
- Khối lượng: 1735g
- Phần mềm lập trình: Programming Software - DOPSoft
|
Màn hình HMI Delta DOP-107EG 7 inch
|
DOP-107EG
|
Màn hình cảm ứng HMI Delta DOP-107EG 7 inch
(Human Machine Interface, Màn hình hiển thị giao diện người-máy)
- Panel hiển thị: LCD 7" inch TFT 65,536 màu
- Độ phân giải: 800 x 600 Pixels
- Ánh sáng đèn nền: LED back light 450 cd/m2
- Tuổi thọ tấm đèn nền LED back light: 20.000 giờ
- Chip MCU: ARM Cortex-A8 (800MHz)
- Bộ nhớ Flash ROM (Bytes): 256MB
- Bộ nhớ RAM (Bytes): 256MB
- Chuông báo Buzzer: Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB
- Ngõ ra âm thanh AUX: Stereo Audio output
- Cổng giao tiếp Ethernet: 1 Port, 10/100 Mbps auto-sensing
- Cổng USB: 1 USB Slave Ver 2.0 / 1 USB Host Ver 2.0
- Mở rộng thẻ nhớ SD x 1
- COM1: RS-232 (supports hardware flow control)
- COM2: RS-232 (supports hardware flow control) / RS-485
- COM3: RS-422 / RS-485
- Tính năng điều khiển thời gian thực RTC (Real Time Control)
- Nguồn điện cung cấp: 24VDC (+/-15%)
- Năng lượng tiêu thụ: Max 8.4W
- Pin lưu trữ 3 năm: Backup 3V lithium battery CR2032 × 1
- Kích thước màn hình WxHxD (mm): 184 x 144 x 51.5
- Kích thước lỗ khoét lắp đặt WxH (mm): 172.4 x 132.4
- Khối lượng: 800g
- Phần mềm lập trình: Programming Software - DOPSoft
|
Màn hình HMI Delta DOP-107EV 7 inch
|
DOP-107EV
|
Màn hình cảm ứng HMI Delta DOP-107EV 7 inch
(Human Machine Interface, Màn hình hiển thị giao diện người-máy)
- Panel hiển thị: LCD 7" inch TFT 65,536 màu
- Độ phân giải: 800 x 480 Pixels
- Ánh sáng đèn nền: LED back light 400 cd/m2
- Tuổi thọ tấm đèn nền LED back light: 20.000 giờ
- Chip MCU: ARM Cortex-A8 (800MHz)
- Bộ nhớ Flash ROM (Bytes): 256MB
- Bộ nhớ RAM (Bytes): 256MB
- Chuông báo Buzzer: Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB
- Ngõ ra âm thanh AUX: N/A
- Cổng giao tiếp Ethernet: 1 Port, 10/100 Mbps auto-sensing
- Cổng USB: 1 USB Slave Ver 2.0 / 1 USB Host Ver 2.0
- Mở rộng thẻ nhớ SD: N/A
- COM1: RS-232 (supports hardware flow control)
- COM2: RS-232 (supports hardware flow control) / RS-485
- COM3: RS-422 / RS-485
- Tính năng điều khiển thời gian thực RTC (Real Time Control)
- Nguồn điện cung cấp: 24VDC (+/-15%)
- Năng lượng tiêu thụ: Max 8.76W
- Pin lưu trữ 3 năm: Backup 3V lithium battery CR2032 × 1
- Kích thước màn hình WxHxD (mm): 215 x 161 x 61.2
- Kích thước lỗ khoét lắp đặt WxH (mm): 196.9 x 142.9
- Khối lượng: 970g
- Phần mềm lập trình: Programming Software - DOPSoft
|
Màn hình HMI Delta DOP-107IV 7 inch
|
DOP-107IV
|
Màn hình cảm ứng HMI Delta DOP-107IV 7 inch
(Human Machine Interface, Màn hình hiển thị giao diện người-máy)
- Panel hiển thị: LCD 7" inch TFT 65,536 màu
- Độ phân giải: 800 x 480 Pixels
- Ánh sáng đèn nền: LED back light 400 cd/m2
- Tuổi thọ tấm đèn nền LED back light: 20.000 giờ
- Chip MCU: ARM Cortex-A8 (800MHz)
- Bộ nhớ Flash ROM (Bytes): 256MB
- Bộ nhớ RAM (Bytes): 256MB
- Chuông báo Buzzer: Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB
- Ngõ ra âm thanh AUX: N/A
- Cổng giao tiếp Ethernet: 1 Port, 10/100 Mbps auto-sensing
- Cổng USB: 1 USB Slave Ver 2.0 / 1 USB Host Ver 2.0
- Mở rộng thẻ nhớ SD x 1
- COM1: RS-232 (supports hardware flow control)
- COM2: RS-232 (supports hardware flow control) / RS-485
- COM3: RS-232 (supports hardware flow control) / RS-422 / RS-485
- Tính năng điều khiển thời gian thực RTC (Real Time Control)
- Nguồn điện cung cấp: 24VDC (+/-15%)
- Năng lượng tiêu thụ: Max 12W
- Pin lưu trữ 3 năm: Backup 3V lithium battery CR2032 × 1
- Kích thước màn hình WxHxD (mm): 215 x 161 x 61.2
- Kích thước lỗ khoét lắp đặt WxH (mm): 196.9 x 142.9
- Khối lượng: 970g
- Phần mềm lập trình: Programming Software - DOPSoft
|
Màn hình HMI Delta DOP-108IG 8 inch
|
DOP-108IG
|
Màn hình cảm ứng HMI Delta DOP-108IG 8 inch
(Human Machine Interface, Màn hình hiển thị giao diện người-máy)
- Panel hiển thị: LCD 8" inch TFT 65,536 màu
- Độ phân giải: 800 x 600 Pixels
- Ánh sáng đèn nền: LED back light 250 cd/m2
- Tuổi thọ tấm đèn nền LED back light: 20.000 giờ
- Chip MCU: ARM Cortex-A8 (800MHz)
- Bộ nhớ Flash ROM (Bytes): 256MB
- Bộ nhớ RAM (Bytes): 256MB
- Chuông báo Buzzer: Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB
- Ngõ ra âm thanh AUX: Stereo Audio output
- Cổng giao tiếp Ethernet: 1 Port, 10/100 Mbps auto-sensing
- Cổng USB: 1 USB Slave Ver 2.0 / 1 USB Host Ver 2.0
- Mở rộng thẻ nhớ SD x 1
- COM1: RS-232 (supports hardware flow control)
- COM2: RS-232 (supports hardware flow control) / RS-485
- COM3: RS-232 (supports hardware flow control) / RS-422 / RS-485
- Tính năng điều khiển thời gian thực RTC (Real Time Control)
- Nguồn điện cung cấp: 24VDC (+/-15%)
- Năng lượng tiêu thụ: Max 9.88W
- Pin lưu trữ 3 năm: Backup 3V lithium battery CR2032 × 1
- Kích thước màn hình WxHxD (mm): 227.1 x 174.1 x 61
- Kích thước lỗ khoét lắp đặt WxH (mm): 219.4 x 166.5
- Khối lượng: 1226g
- Phần mềm lập trình: Programming Software - DOPSoft
|
Màn hình HMI Delta DOP-110IS 10.1 inch
|
DOP-110IS
|
Màn hình cảm ứng HMI Delta DOP-110IS 10.1 inch
(Human Machine Interface, Màn hình hiển thị giao diện người-máy)
- Panel hiển thị: LCD 10.1" inch TFT 65,536 màu
- Độ phân giải: 1024 x 600 Pixels
- Ánh sáng đèn nền: LED back light 300 cd/m2
- Tuổi thọ tấm đèn nền LED back light: 20.000 giờ
- Chip MCU: ARM Cortex-A8 (800MHz)
- Bộ nhớ Flash ROM (Bytes): 256MB
- Bộ nhớ RAM (Bytes): 256MB
- Chuông báo Buzzer: Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB
- Ngõ ra âm thanh AUX: Stereo Audio output
- Cổng giao tiếp Ethernet: 1 Port, 10/100 Mbps auto-sensing
- Cổng USB: 1 USB Slave Ver 2.0 / 1 USB Host Ver 2.0
- Mở rộng thẻ nhớ SD x 1
- COM1: RS-232 (supports hardware flow control)
- COM2: RS-232 (supports hardware flow control) / RS-485
- COM3: RS-232 (supports hardware flow control) / RS-422 / RS-485
- Tính năng điều khiển thời gian thực RTC (Real Time Control)
- Nguồn điện cung cấp: 24VDC (+/-15%)
- Năng lượng tiêu thụ: Max 9.6W
- Pin lưu trữ 3 năm: Backup 3V lithium battery CR2032 × 1
- Kích thước màn hình WxHxD (mm): 272.6 x 200.6 x 54
- Kích thước lỗ khoét lắp đặt WxH (mm): 261.3 x 189.3
- Khối lượng: 1130g
- Phần mềm lập trình: Programming Software - DOPSoft
|
Màn hình HMI Delta DOP-110IS 10.4 inch
|
DOP-110IS
|
Màn hình cảm ứng HMI Delta DOP-110IS 10.4 inch
(Human Machine Interface, Màn hình hiển thị giao diện người-máy)
- Panel hiển thị: LCD 10.1" inch TFT 65,536 màu
- Độ phân giải: 800 x 600 Pixels
- Ánh sáng đèn nền: LED back light 300 cd/m2
- Tuổi thọ tấm đèn nền LED back light: 20.000 giờ
- Chip MCU: ARM Cortex-A8 (800MHz)
- Bộ nhớ Flash ROM (Bytes): 256MB
- Bộ nhớ RAM (Bytes): 256MB
- Chuông báo Buzzer: Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB
- Ngõ ra âm thanh AUX: Stereo Audio output
- Cổng giao tiếp Ethernet: 1 Port, 10/100 Mbps auto-sensing
- Cổng USB: 1 USB Slave Ver 2.0 / 1 USB Host Ver 2.0
- Mở rộng thẻ nhớ SD x 1
- COM1: RS-232 (supports hardware flow control)
- COM2: RS-232 (supports hardware flow control) / RS-485
- COM3: RS-232 (supports hardware flow control) / RS-422 / RS-485
- Tính năng điều khiển thời gian thực RTC (Real Time Control)
- Nguồn điện cung cấp: 24VDC (+/-15%)
- Năng lượng tiêu thụ: Max 9.6W
- Pin lưu trữ 3 năm: Backup 3V lithium battery CR2032 × 1
- Kích thước màn hình WxHxD (mm): 299 x 224 x 46.8
- Kích thước lỗ khoét lắp đặt WxH (mm): 285.2 x 210.2
- Khối lượng: 1600g
- Phần mềm lập trình: Programming Software - DOPSoft
|
Màn hình HMI Delta DOP-103BQ 4.3 inch
|
DOP-103BQ
|
Màn hình cảm ứng HMI Delta DOP-103BQ 4.3 inch
(Human Machine Interface, Màn hình hiển thị giao diện người-máy)
- Panel hiển thị: LCD 4.3" inch TFT 65,536 màu
- Độ phân giải: 480 x 272 Pixels
- Ánh sáng đèn nền: LED back light 400 cd/m2
- Tuổi thọ tấm đèn nền LED back light: 20.000 giờ
- Chip MCU: ARM Cortex-A8 (800MHz)
- Bộ nhớ Flash ROM (Bytes): 256MB
- Bộ nhớ RAM (Bytes): 256MB
- Chuông báo Buzzer: Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB
- Ngõ ra âm thanh AUX: N/A
- Cổng giao tiếp Ethernet: N/A
- Cổng USB: 1 USB Slave Ver 2.0 / 1 USB Host Ver 2.0
- Mở rộng thẻ nhớ SD: N/A
- COM1: RS-232 / RS-485 (supports hardware flow control)
- COM2: RS-422 / RS-485
- COM3: N/A
- Tính năng điều khiển thời gian thực RTC (Real Time Control)
- Nguồn điện cung cấp: 24VDC (+/-15%)
- Năng lượng tiêu thụ: Max 5.67W
- Pin lưu trữ 3 năm: Backup 3V lithium battery CR2032 × 1
- Kích thước màn hình WxHxD (mm): 137 x 103 x 37.1
- Kích thước lỗ khoét lắp đặt WxH (mm): 118.8 x 92.8
- Khối lượng: 280g
- Phần mềm lập trình: Programming Software - DOPSoft
|
Màn hình HMI Delta DOP-107BV 7 inch
|
DOP-107BV
|
Màn hình cảm ứng HMI Delta DOP-107BV 7 inch
(Human Machine Interface, Màn hình hiển thị giao diện người-máy)
- Panel hiển thị: LCD 7" inch TFT 65,536 màu
- Độ phân giải: 800 x 480 Pixels
- Ánh sáng đèn nền: LED back light 400 cd/m2
- Tuổi thọ tấm đèn nền LED back light: 20.000 giờ
- Chip MCU: ARM Cortex-A8 (800MHz)
- Bộ nhớ Flash ROM (Bytes): 256MB
- Bộ nhớ RAM (Bytes): 256MB
- Chuông báo Buzzer: Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB
- Ngõ ra âm thanh AUX: N/A
- Cổng giao tiếp Ethernet: N/A
- Cổng USB: 1 USB Slave Ver 2.0 / 1 USB Host Ver 2.0
- Mở rộng thẻ nhớ SD: N/A
- COM1: RS-232 / RS-485 (supports hardware flow control)
- COM2: RS-422 / RS-485
- COM3: N/A
- Tính năng điều khiển thời gian thực RTC (Real Time Control)
- Nguồn điện cung cấp: 24VDC (+/-15%)
- Năng lượng tiêu thụ: Max 8.6W
- Pin lưu trữ 3 năm: Backup 3V lithium battery CR2032 × 1
- Kích thước màn hình WxHxD (mm): 215 x 161 x 35.5
- Kích thước lỗ khoét lắp đặt WxH (mm): 196 x 142.9
- Khối lượng: 700g
- Phần mềm lập trình: Programming Software - DOPSoft
|
Màn hình HMI Delta DOP-107DV 7 inch
|
DOP-107DV
|
Màn hình cảm ứng HMI Delta DOP-107DV 7 inch
(Human Machine Interface, Màn hình hiển thị giao diện người-máy)
- Panel hiển thị: LCD 7" inch TFT 65,536 màu
- Độ phân giải: 800 x 400 Pixels
- Ánh sáng đèn nền: LED back light 400 cd/m2
- Tuổi thọ tấm đèn nền LED back light: 20.000 giờ
- Chip MCU: ARM Cortex-A8 (800MHz)
- Bộ nhớ Flash ROM (Bytes): 256MB
- Bộ nhớ RAM (Bytes): 256MB
- Chuông báo Buzzer: Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB
- Ngõ ra âm thanh AUX: N/A
- Cổng giao tiếp Ethernet: 1 Port, 10/100 Mbps auto-sensing
- Cổng USB: 1 USB Slave Ver 2.0 / 1 USB Host Ver 2.0
- Mở rộng thẻ nhớ SD: N/A
- COM1: RS-232 / RS-485 (supports hardware flow control)
- COM2: RS-422 / RS-485
- COM3: N/A
- Tính năng điều khiển thời gian thực RTC (Real Time Control)
- Nguồn điện cung cấp: 24VDC (+/-15%)
- Năng lượng tiêu thụ: Max 8.8W
- Pin lưu trữ 3 năm: Backup 3V lithium battery CR2032 × 1
- Kích thước màn hình WxHxD (mm): 215 x 161 x 35.5
- Kích thước lỗ khoét lắp đặt WxH (mm): 196 x 142.9
- Khối lượng: 700g
- Phần mềm lập trình: Programming Software - DOPSoft
|