Biến tần LS Starvert iG5A

Biến tần LS Starvert iG5A

Mã sản phẩm: iG5A

Biến tần LS Starvert iG5A: - Biến tần LS iG5A có giao diện mạnh mẽ và được nâng cấp, tối ưu hóa, cung cấp điều khiển vectơ vòng hở, điều khiển PID, và...

Share this:

Biến tần LS Starvert iG5A:

- Biến tần LS iG5A có giao diện mạnh mẽ và được nâng cấp, tối ưu hóa, cung cấp điều khiển vectơ vòng hở, điều khiển PID, và bảo vệ chạm đất thông qua đầy đủ các chức năng tích hợp sẵn.

- Giao diện thân thiện người dùng và dễ dàng cho việc bảo trì. Cài đặt thông số dễ dàng bằng 4 phím điều hướng. Hỗ trợ dễ dàng bảo trì thông qua chẩn đoán cấu trúc, quạt làm mát có thể thay thế.

- Thiết kế nhỏ gọn giúp tối ưu hóa chi phí và phù hợp cho nhiều ứng dụng điều khiển khác nhau.

- Biến tần LS iG5A đạt tiêu chuẩn toàn cầu CE, UL.

 Thông số kỹ thuật chung:

Nguồn cung cấp

1 pha 200~230 VAC (+10%, -15%) 50~60 [Hz] (±5%)

3 pha 200~230 VAC(+10%, -15%) 50~60 [Hz] (±5%)

3 pha 380~480VAC 50~60 [Hz] (±5%)

Công suất

1 pha 200~230 VAC : 0.4 -1.5 kW

3 pha 200~230 VAC : 0.4 – 22 kW

3 pha 380~480 VAC : 0.4 – 22 kW

Dòng điện

1 phase 200~230 VAC : 2.5-8A

3 phase 200~230 VAC : 2.5-88A

3 phase 380~480 VAC : 1.25-45A

Dải tần số ngõ ra

Max 400Hz

Mô men khởi động

150% tại 0.5 Hz

Khả năng quá tải

120% trong 60 giây

Phương pháp điều khiển

Điều khiển V/f, điều khiển vectơ vòng hở

Phanh hãm

Mômen hãm: max. 20%

Hiệu suất: max. 150% khi dùng điện trở hãm

Ngõ vào

Ngõ vào đa chức năng P1 ~ P8 - Lựa chọn NPN/PNP

Ngõ ra

Ngõ ra collector hở, ngõ ra rơ le đa chức năng, ngõ ra analog

Chức năng bảo vệ

Quá áp, thấp áp, quá dòng, qua nhiệt động cơ, quá nhiệt inverter, quá tải, lỗi truyền thông, lỗi phần cứng, ...

Chức năng chính

Điều khiển vòng hở, điều khiển PID, và bảo vệ chạm đất

Tích hợp sẵn bộ điều khiển PID, liên kết máy tính (RS-485)…

Truyền thông

Hỗ trợ các chuẩn truyền thông PU,USB, Modbus-RTU, Profibus, CC-Link, CAN open và SSCNET III

Thiết bị mở rộng

Tiêu chuẩn: Tích hợp sẵn bộ lọc EMC, PLC

Lựa chọn: Bộ truyền thông, Cáp kết nối, DC reactor (cuộn kháng DC), AC reactor (cuộn kháng AC), điện trở xả, bộ phanh, ...

Cấp bảo vệ

IP 20, NEMA1 (Optional)


Thông số kỹ thuật các loại biến tần LS Starvert iG5A

Model Mô tả
Starvert iG5A (Standard type) 1 Phase 200~230VAC: V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU) 

SV004IG5A-1

Công suất: 0.4kW

Dòng điện In (HD): 2.5A

(1/2HP), 1 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad

SV008IG5A-1

0.75kW

Dòng điện In (HD): 5A

(1HP), 1 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad

V015IG5A-1

1.5kW

Dòng điện In (HD): 8A

(2HP), 1 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad 

SV004IG5A-1FB

0.4kW

Dòng điện In (HD): 2.5A 

(1/2HP), 1 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP) 

SV008IG5A-1FB

0.75kW

Dòng điện In (HD): 5A

(1HP), 1 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP) 

SV015IG5A-1FB

1.5kW

Dòng điện In (HD): 8A

(2HP), 1 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP) 

Starvert iG5A (Standard type) 3 Phase 200~230VAC: V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU) 
SV004IG5A-2 

Công suất: 0.4kW

Dòng điện In (HD): 2.5A

(1/2HP), 3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad 

SV008IG5A-2 

Công suất 0.75kW

Dòng điện In (HD): 5A

(1HP), 3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad 

SV015IG5A-2 

Công suất: 1.5 kW

Dòng điện In (HD): 8A

1.5kW(2HP), 3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad 

SV022IG5A-2 

Công suất: 2.2kW

Dòng điện In (HD): 12A

(3HP), 3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad 

SV037IG5A-2 

Công suất: 3.7kW

Dòng điện In (HD): 16A

(5HP), 3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad 

SV040IG5A-2 

Công suất: 4.0kW

Dòng điện In (HD): 17A 

(5.4HP), 3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad 

SV055IG5A-2 

Công suất: 5.5kW

Dòng điện In (HD): 24A

(7.5HP), 3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad 

SV075IG5A-2 

Công suất: 7.5kW

Dòng điện In (HD): 32A

(10HP), 3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad 

SV110IG5A-2 

Công suất: 11kW

Dòng điện In (HD): 46

(15HP), 3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad 

SV150IG5A-2 

Công suất: 15kW

Dòng điện In (HD): 60

(20HP), 3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad 

SV185IG5A-2 

Công suất: 18.5kW

Dòng điện In (HD): 74

(25HP), 3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad 

SV220IG5A-2 

Công suất: 22kW

Dòng điện In (HD): 88A

(30HP), 3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad 

SV004IG5A-2FB 

Công suất: 0.4kW

Dòng điện In (HD): 2.5A

(1/2HP), 3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP)

SV008IG5A-2FB 

Công suất: 0.75kW

Dòng điện In (HD): 5A

(1HP), 3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP)

SV015IG5A-2FB 
Công suất In (HD): 8W
Dòng điện: 74A
(2HP), 3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP)
SV022IG5A-2FB 

Công suất: 2.2kW

Dòng điện In (HD): 12A

(3HP), 3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP) 

SV037IG5A-2FB 

Công suất: 3.7kW

Dòng điện In (HD): 16A 

(5HP), 3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP) 

SV040IG5A-2FB 

Công suất: 4.0kW

Dòng điện In (HD): 17A  

(5.4HP), 3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP) 

SV055IG5A-2FB 

Công suất: 5.5kW

Dòng điện In (HD): 24A  

(7.5HP), 3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP) 

SV075IG5A-2FB 

Công suất: 7.5kW

Dòng điện In (HD): 32A  

(10HP), 3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP) 

SV110IG5A-2FB 

Công suất: 11kW

Dòng điện In (HD): 46A  

(15HP), 3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP) 

SV150IG5A-2FB 

Công suất: 15kW

Dòng điện In (HD): 60A  

(20HP), 3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP) 

SV185IG5A-2FB 

Công suất: 18.5kW

Dòng điện In (HD): 74A  

(25HP), 3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP) 

SV220IG5A-2FB 

Công suất: 22kW

Dòng điện: 88A

(30HP), 3 phase, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP) 

Starvert iG5A (Standard type) 3 Phase 380~480VAC: V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485(LS Bus / Modbus RTU), EMC-filter(Foot print type), Safety Stop, Pulse train 
SV004IG5A-4 
Công suất: 0.4kW
Dòng điện In (HD): 1.25A
(1/2HP), 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad
SV008IG5A-4 
Công suất: 0.75kW
Dòng điện In (HD): 2.5A
(1HP), 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad
SV015IG5A-4 
Công suất: 1.5kW
Dòng điện In (HD): 4A
(2HP), 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad
SV022IG5A-4 
Công suất: 2.2kW
Dòng điện In (HD): 6A
(3HP), 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad
SV037IG5A-4 
Công suất: 3.7kW
Dòng điện In (HD): 8A
(5HP), 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad

SV040IG5A-4 
Công suất: 4.0kW
Dòng điện In (HD): 9A
(5.4HP), 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad
SV055IG5A-4
Công suất: 5.5kW
Dòng điện In (HD): 12A
(7.5HP), 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad
SV075IG5A-4
Công suất: 7.5kW
Dòng điện In (HD): 16A
(10HP), 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad
SV110IG5A-4
Công suất: 11kw
Dòng điện In (HD): 24A
(15HP), 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad
SV150IG5A-4 
Công suất: 15kW
Dòng điện In (HD): 30A
(20HP), 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad
SV185IG5A-4
Công suất: 18.5kW
Dòng điện In (HD): 39A
(25HP), 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad
SV220IG5A-4
Công suất: 22kW
Dòng điện In (HD): 45A
(30HP), 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz,  fixed keypad
SV004IG5A-4FB 
Công suất: 0.4kW
Dòng điện In (HD): 1.25A
(1/2HP), 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP)
SV008IG5A-4FB
Công suất: 0.75kW
Dòng điện In (HD): 2.5A
(1HP), 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP)
SV015IG5A-4FB
Công suất: 1.5kW
Dòng điện In (HD): 4A
(2HP), 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP)
SV022IG5A-4FB
Công suất: 2.2kW
Dòng điện In (HD): 6A
(3HP), 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP)
SV037IG5A-4FB
Công suất: 3.7kW
Dòng điện In (HD): 8A
(5HP), 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP)
SV040IG5A-4FB
Công suất: 4.0kW
Dòng điện In (HD): 9A
(5.4HP), 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP)
SV055IG5A-4FB
Công suất: 5.5kW
Dòng điện In (HD): 12A
(7.5HP), 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP)
SV075IG5A-4FB
Công suất: 7.5kW
Dòng điện In (HD): 16A
(10HP), 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP)
SV110IG5A-4FB
Công suất: 11kW
Dòng điện In (HD): 24A
(15HP), 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP)
SV150IG5A-4FB
Công suất: 15kW
Dòng điện In (HD): 30A
(20HP), 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP)
SV185IG5A-4FB
Công suất: 18.5kW
Dòng điện In (HD): 39A
(25HP), 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP)
SV220IG5A-4FB
Công suất: 22kW
Dòng điện In (HD): 45A
(30HP), 3 phase, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz  (For Field Bus: DeviceNet, Modbus TCP, Ethernet/IP)

Model biến tần LS Starvert iG5A:

- HD: Dòng điện định mức tải nặng (Heavy Duty)

- ND: Dòng điện định mức tải thường (Normal Duty)

Ứng dụng của biến tần LS iG5A:

Cầu trục, máy nâng hạ, băng chuyền, băng tải, máy nén khí, máy đùn ép, máy cuộn, hệ thống nhà kho tự động, các ứng dụng điều khiển vị trí chính xác, …

IT - Ebook

1
Bạn cần hỗ trợ?