Biến tần Cutes CT2000F
Biến tần Cutes CT-2000FP/FG
Biến tần Cutes CT-2000FP/FG phù hợphợp cho các loại motor cảm ứng kiểu lồng sóc.
High Performance Generic Inverter.
Characteristic:
- Built-in PI control
- Restart/Free run start
- PWN frequency 1.5~10KHz
- Output frequency 0.5~240.0Hz
- 10 pattern and any V/F pattern
- 8-step speed setting
- 2-step acceleration/deceleration
- Parameter input by key number 0~9
- External analog setting 0~10V and 4~20mA
- Automatic torque compensation and slip compensation
- Frequency increase/decrease(UP / DOWN)function and 16-step function control setting
- Built-in standard RS422/485 communication port, MODBUS RTU protocol 8-step speed setting
Standard Specification
A. 200V 3 phase
Motor rating (KW) |
2.2 |
3.7 |
5.5 |
7.5 |
11 |
15 |
18.5 |
22 |
30 |
37 |
45 |
55 |
75 |
93 |
112 |
131 |
150 |
Model |
2A2 |
3A7 |
5A5 |
7A5 |
011 |
015 |
18A5 |
022 |
030 |
037 |
045 |
055 |
075 |
093 |
112 |
131 |
150 |
Rated current (A) |
11.1 |
18 |
23 |
33 |
48 |
61 |
75 |
86 |
125 |
150 |
170 |
210 |
278 |
330 |
390 |
440 |
500 |
Rated capacity (KVA) |
4.4 |
7.1 |
9.2 |
13.1 |
19.1 |
24.3 |
29.9 |
34.3 |
49 |
60 |
68 |
84 |
111 |
131 |
156 |
175 |
199 |
Power supply |
3∮200~230V ±10% , 50Hz/60Hz ±5% |
||||||||||||||||
Output voltage |
3∮200V, 220V, 230V |
||||||||||||||||
Cooling system |
Forced air-cooling |
||||||||||||||||
Weight (Kg) |
8 |
8 |
9 |
14 |
14 |
20 |
20 |
30 |
45 |
60 |
60 |
65 |
70 |
70 |
70 |
123 |
123 |
B. 400V series
Motor rating (KW) |
3.7 |
5.5 |
7.5 |
11 |
15 |
18.5 |
22 |
25 |
30 |
37 |
45 |
55 |
75 |
93 |
112 |
132 |
150 |
187 |
225 |
262 |
300 |
Model |
3A7 |
5A5 |
7A5 |
011 |
015 |
18A5 |
022 |
025 |
030 |
037 |
045 |
055 |
075 |
093 |
112 |
132 |
150 |
187 |
225 |
262 |
300 |
Rated current (A) |
9 |
13 |
17.3 |
24 |
31 |
38 |
52 |
61 |
65 |
71 |
93 |
110 |
156 |
180 |
225 |
260 |
290 |
370 |
460 |
530 |
610 |
Rated capacity (KVA) |
7.1 |
10.4 |
13.8 |
19.1 |
24.7 |
30.3 |
41.4 |
47.1 |
51.8 |
56.6 |
74 |
87.6 |
124 |
143 |
180 |
206 |
230 |
293 |
364 |
419 |
485 |
Power supply |
3∮380~460V ±10% , 50Hz/60Hz ±5% |
||||||||||||||||||||
Output voltage |
3∮380V, 400V, 440V, 460V |
||||||||||||||||||||
Cooling system |
Forced air-cooling |
||||||||||||||||||||
Weight (Kg) |
9 |
9 |
14 |
14 |
14 |
20 |
25 |
25 |
26 |
40 |
46 |
50 |
65 |
70 |
70 |
93 |
123 |
123 |
123 |
123 |
123 |
★370KW and above on request only
C. Standard specification
Control method |
Sine P.W.M control |
|
Frequency accuracy |
Digital setting: ±0.1% Analog setting: ±0.5% (35℃) |
|
Frequency resolution |
Digital setting: 0.5~100Hz→0.01Hz 100Hz~240Hz→0.1Hz |
|
Frequency range |
0.5~240HZ(Initial frequency 0.5~30Hz) |
|
V/F ratio |
10 patterns, or any V/F patterns. |
|
Torque boost |
0~15.0%voltage boost, automatic voltage boost |
|
Accel. / Decel. time |
0.1~6000 sec(linear, two-step setting) |
|
Motor Braking |
100% DB. Under 3.7KW Including braking resister. |
20% DB. Connect extra braking resister to reach 100% DB. |
DC Braking |
DC Injection Braking(Setting mode, torque, time, active frequency) |
|
Standard feature |
Free run restart, jogging speed, upper/lower frequency limit setting, jump frequency setting, 8-step speed setting, frequency increase/decrease (UP/DOWN) function, BIAS, frequency indicated output (DC0~10V), operation direction setting, forward/reverse prohibit, voltage/current limit, data lock, multi-step function, auto record when power off, 6 memory pattern of multi-step function. |
|
Frequency setting |
Digital setting by keypad, or external analog signal(DC0~10V, DC4~20mA) |
|
Display |
7-segment LED display: Frequency, current, voltage, setting value, function, fault status, Temperature of PIM module, status of multi-step function, average speed of multi-step function, instant power, power factor, Kwh, Mwh. |
|
Protection |
Low voltage, over voltage, instantaneous power failure, over voltage stall, overload, over current stall, instantaneous over current, acceleration over current, deceleration over current, over heat. |
|
Overload capacity |
150% for 1 min, anti-time limit function, adjustable ( 25~100﹪) |
|
Altitude |
Altitude 1,000m or lower, keep from corrosive gasses, liquid and dust |
|
Ambient Temperature |
-10℃~50℃(Non-condensing and not frozen) |
|
Vibration |
Below 0.6G |
|
Humidity |
Relative between 45﹪to 90% (No condensing) |
D. Outline Dimension (mm)
220V series |
||||||||
KW |
A |
B |
C |
D |
E |
F |
G |
H |
7.5/11 |
430 |
414 |
401 |
244 |
190 |
215 |
7 |
Φ7 |
15/22 |
492 |
477 |
466 |
283 |
200 |
254 |
7 |
Φ7 |
30~45 |
699 |
679 |
668 |
408 |
270 |
314 |
10 |
Φ10 |
55~112 |
912 |
892 |
872 |
530 |
350 |
313 |
10 |
Φ10 |
131/150 |
1162 |
1136 |
1110.5 |
530 |
350 |
335 |
10 |
Φ10 |
400V series |
||||||||
7.5/18.5 |
430 |
414 |
401 |
244 |
190 |
215 |
7 |
Φ7 |
22~30 |
492 |
477 |
466 |
283 |
200 |
254 |
7 |
Φ7 |
37~75 |
699 |
679 |
668 |
408 |
270 |
314 |
10 |
Φ10 |
93~131 |
912 |
892 |
872 |
530 |
350 |
325 |
10 |
Φ10 |
150~263 |
1162 |
1136 |
1110.5 |
526 |
350 |
335 |
10 |
Φ10 |
300 |
1162 |
1136 |
1110.5 |
635 |
350 |
335 |
10 |
Φ10 |
Lưu ý khi sử dụng biến tần Cutes CT-2000FP/FG
- Không sờ vào bo mạch và các bộ phận ngay sau khi ngắt điện.
- Tuyệt đối không đấu dây khi đang có điện, không kiểm tra các bộ phận và tín hiệu trên bo mạch khi đang vận hành.
- Không lắp tụ bù vào phía ngõ ra của biến tần để nâng cao hệ số công suất.
- Sử dụng với motor đúng theo công suất định mức của biến tần.
- Nếu lắp contactor giữa ngõ ra biến tần và motor thì công suất biến tần phải dùng gấp 6 lần công suất motor.
Tải về tài liệu kỹ thuật biến tần CT-2000FP/FG
- Catalog giới thiệu biến tần Cutes CT2000F
- Hướng dẫn lắp đặt, đấu dây, cài đặt biến tần Cutes CT-2000FP/FG