Biến Tần IHTEK S1
BIẾN TẦN IHTEK S1
Ưu điểm đặc trưng của biến tần IHTEK S1 (HuaYuan S1):
Dải công suất 0.4kW – 4.0kW(220V) ,0.4kW – 7.5kW (380V)
Điện áp Ngõ vào: 2S : 200 ~ 240V / 4T : 380 ~ 480V.
Tần số Ngõ vào: 48 ~ 62 Hz.
Điện áp ngõ ra: 0~ Ngõ vào.
Tần số đầu ra lớn nhất 0 ~ 300Hz.
Quá tải công suất chịu được : 150% ~ 60s(±5%) ,180% ~ 3s.
Moment (lực) khởi động lớn: 0.5 Hz ,1 Hz : 150% (SVC).
Chế độ điều khiển: V/F control , Open loop vector control (SVC).
Tần số sóng mang: 1 ~ 15 kHz.
Phạm vi tốc độ: 1:100 (SVC) , 1:50 (V/F)
Ống dẫn khí ống dẫn khí hoàn toàn độc lập , cách ly điện và cách ly ô nhiễm Dài hạn đáng tin cậy chạy trong môi trường khắc nghiệt.
Thiết kế nhỏ gọn , kết cấu rắn chắn tiết kiệm không gian lắp đặt.
Tất cả bo mạch đều phủ lớp cách điện .
Dễ dàng điều chỉnh, cài đặt với bàn phím và núm xoay bằng mặt trước, cho tính năng an toàn và tiết kiệm không gian lắp đặt.
Độ chính xác cao tới 99.5~99.99%.
Chức năng phong phú , có hiệu quả bảo vệ an toàn và ổn định.
Tự động giữ một điện áp đầu ra ổn định khi điện áp lưới dao động trong một phạm vi nhất định.
Tích hợp sẵn bàn phím điều khiển và cổng truyền thông RS485.
Hỗ trợ tín hiệu điều khiển analog dạng 0~10V hay 4~20mA.
Chức năng điều khiển theo chương trình đặt sẵn bằng tay.
Dễ dàng cài đặt và hiệu chỉnh với các thông số được phân chia theo nhóm.
Hỗ trợ chức năng điều khiển PID và xung PWM.
Ứng dụng
-
Chế biến gỗ khắc
-
Chế biến kim loại
-
Bao bì thực phẩm
-
Dây chuyền sản xuất tự động
-
Máy ly tâm và thiết bị cơ khí nhỏ ,kích thước khác…
-
Máy làm nhang
-
Máy chế biến hạt điều
-
Băng tải, máy đóng gói
-
Thu xả cuộn, cắt cuộn
-
Máy in màu
-
Máy dệt vải
-
Máy dệt bao PP, PE
-
Máy dệt sợi, nhuộm
-
Máy khuấy ly tâm
-
Máy xeo giấy, bao bì giấy
-
Máy nghành cao su
-
Máy nghành dược phẩm
-
Máy nghành thực phẩm
-
Máy nghành mía đường
-
Máy ép nhựa định hình
-
Máy đùn nhựa, tráng màng
-
Máy đánh bóng, máy nén khí
-
Máy xẻ gỗ, máy bào, máy cắt
-
Hệ thống bơm nước tăng áp
-
Hệ thống quạt thông gió
-
Hệ thống điều hòa HVARC
Thông số kỹ thuật biến tần IHTEK S1
Model |
Kích thước HxWxD (mm) |
Thông số điện trở điện trở xả tương ứng |
|
|
|||
S1- 2S0004 (-B) |
182.5x81.5x145 |
≥0.48 kW ≥350Ω |
|
S1- 2S0007 (-B) |
182.5x81.5x145 |
≥0.9 kW ≥192Ω |
|
S1- 2S0015 (-B) |
182.5x81.5x145 |
≥1.8 kW ≥96Ω |
|
S1- 2S0022 (-B) |
200x100x145 |
≥2.6 kW ≥65Ω |
|
S1- 2S0040 (-B) |
240x110x158 |
≥4.2 kW ≥48Ω |
|
S1- 4T0007 (-B) |
182.5x81.5x145 |
≥0.9 kW ≥556Ω |
|
S1- 4T0015 (-B) |
182.5x81.5x145 |
≥1.3 kW ≥326Ω |
|
S1- 4T0022 (-B) |
182.5x81.5x145 |
≥1.8 kW ≥222Ω |
|
S1- 4T0040 (-B) |
200x100x145 |
≥2.6 kW ≥155Ω |
|
S1- 4T0055 (-B) |
240x110x158 |
≥3.0 kW ≥120Ω |
|
S1- 4T0075 (-B) |
240x110x158 |
≥4.2 kW ≥90Ω |
|
Tải về tài liệu kỹ thuật biến tần IHTEK S1 tại đây:
- Tài liệu kỹ thuật, catalog biến tần IHTEK S1
- Hướng dẫn lắp đặt, đấu nối, cài đặt thông số biến tần IHTEK S1-Tiếng Anh
- Hướng dẫn lắp đặt, đấu nối, cài đặt thông số biến tần IHTEK S1-Tiếng Việt
- Hướng dẫn kiểm tra và xử lý báo lỗi biến tần IHTEK S1